



2
2
Hết
2 - 2
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | 8 | 38% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 9 | 50% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | 8 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -1 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 2 | 2 | 23 | 29 | 2 | 69% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 0 | 18 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 8 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
20 | 20 | 50 | 50 |
1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
40 | 40 | 40 | 40 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
21 | 21 | 23 | 23 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
12 | 12 | 15 | 15 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
20 | 20 | 20 | 20 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
21 | 21 | 41 | 41 |
2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-1.5/2
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
20 | 20 | 31 | 31 |
2.5
B
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
20 | 20 | 51 | 51 |
1.5/2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-2.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-2
B
|
3.5
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
00 | 00 | 50 | 50 |
2.5
T
|
3.5/4
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FC Rosengard
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nữ LSK Kvinner
Nữ FC Rosengard
Nữ LSK Kvinner
|
11 | 52 | 11 | 52 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ FC Rosengard
Nữ Brommapojkarna
Nữ FC Rosengard
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ FC Rosengard
Alingsas (W)
Nữ FC Rosengard
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
Nữ FC Rosengard
|
22 | 22 | 22 | 22 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
Nữ FC Rosengard
Nữ Pitea IF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Nữ Hammarby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Alingsas (W)
Nữ Hammarby
Alingsas (W)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby(N)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby(N)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Alingsas (W)
Nữ Hammarby
Alingsas (W)
Nữ Hammarby
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ SK Brann
Nữ Hammarby
Nữ SK Brann
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
|
3
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 1 | 2 |
Khách vs Top 7 |
4 | 1 | 1 |
Khách vs Last 7 |
5 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 20
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.9 | 1.6 |
12 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 10.9 | 1.7 |
11 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 1.4 |
10 | 2 | 0 | 5 | 5 | 1 | 1 | 9.4 | 2.1 |
9 | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | 10.4 | 1.6 |
8 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 10.3 | 1.4 |
7 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 12.4 | 2.7 |
6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | 13.0 | 2.4 |
5 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 10.3 | 2.6 |
4 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 10.7 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Nữ FC Rosengard |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
4 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
|
12 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
|
26 Ngày |
Nữ Hammarby |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
|
4 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
|
12 Ngày |
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
FC Metalist 1925 (W)
|
15 Ngày |