Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 6 | 7 | -5 | 24 | 6 | 32% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | 6 | 38% |
Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | 7 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 6 | 8 | -2 | 21 | 8 | 26% |
Chủ | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | 7 | 20% |
Khách | 9 | 3 | 2 | 4 | 2 | 11 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
FIN D1
|
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN D2
|
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
|
14 | 14 | 14 | 14 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D2
|
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
FIN D2
|
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
FIN D2
|
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
|
32 | 32 | 35 | 35 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D2
|
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN CUP
|
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gnistan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
|
02 | 25 | 02 | 25 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
SJK Seinajoki
Gnistan
SJK Seinajoki
Gnistan
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
Gnistan
FC Haka
Gnistan
FC Haka
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
KTP Kotka
Gnistan
KTP Kotka
Gnistan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
KuPS
Gnistan
KuPS
Gnistan
|
31 | 62 | 31 | 62 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
Inter Turku
Gnistan
Inter Turku
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Gnistan
KTP Kotka
Gnistan
KTP Kotka
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN CUP
|
FC Haka
Gnistan
FC Haka
Gnistan
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
FIN D1
|
Jaro
Gnistan
Jaro
Gnistan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
FIN D1
|
Gnistan
SJK Seinajoki
Gnistan
SJK Seinajoki
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FIN CUP
|
JäPS'47
Gnistan
JäPS'47
Gnistan
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
FIN D1
|
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
FIN D1
|
Gnistan
KuPS
Gnistan
KuPS
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VPS Vaasa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
VPS Vaasa
SJK Seinajoki
VPS Vaasa
SJK Seinajoki
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
IFK Mariehamn
VPS Vaasa
IFK Mariehamn
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Jaro
VPS Vaasa
Jaro
VPS Vaasa
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
KuPS
VPS Vaasa
KuPS
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Ilves Tampere
VPS Vaasa
Ilves Tampere
VPS Vaasa
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
HJK Helsinki
VPS Vaasa
HJK Helsinki
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
FC Haka
VPS Vaasa
FC Haka
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
VPS Vaasa
IFK Mariehamn
VPS Vaasa
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
FIN CUP
|
Jaro
VPS Vaasa
Jaro
VPS Vaasa
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
FIN D1
|
FC Haka
VPS Vaasa
FC Haka
VPS Vaasa
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN CUP
|
P-Iirot
VPS Vaasa
P-Iirot
VPS Vaasa
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D1
|
KuPS
VPS Vaasa
KuPS
VPS Vaasa
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Jaro
VPS Vaasa
Jaro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
SJK Seinajoki
VPS Vaasa
SJK Seinajoki
VPS Vaasa
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
Tampere Utd II
VPS Vaasa
Tampere Utd II
VPS Vaasa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Ilves Tampere
VPS Vaasa
Ilves Tampere
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
VPS Vaasa
HJK Helsinki
VPS Vaasa
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Inter Turku
VPS Vaasa
Inter Turku
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 2 | 0 |
Khách vs Top 6 |
3 | 1 | 4 |
Khách vs Last 6 |
2 | 5 | 4 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Dennis Antamo |
Điều khiển Gnistan | 3 T 1 H 1 B |
Điều khiển VPS Vaasa | 2 T 5 H 3 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.8 |
Chấn thương
34 | Marcelo Costa |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 14
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 16
-
2 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 10%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 12.5 | 4.0 |
18 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 10.5 | 4.8 |
17 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 10.0 | 4.0 |
16 | 5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 12.3 | 4.5 |
15 | 5 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 10.7 | 2.7 |
14 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11.7 | 3.8 |
13 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 12.8 | 3.0 |
12 | 5 | 0 | 1 | 6 | 0 | 0 | 12.3 | 3.3 |
11 | 4 | 0 | 2 | 4 | 0 | 2 | 11.3 | 2.2 |
10 | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 11.0 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Gnistan |
||
---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan
AC Oulu
|
10 Ngày |
FIN D1
|
Gnistan
Jaro
|
16 Ngày |
VPS Vaasa |
||
---|---|---|
FIN D1
|
VPS Vaasa
KTP Kotka
|
7 Ngày |
FIN D1
|
Inter Turku
VPS Vaasa
|
16 Ngày |