



VS
VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 19 | 2 | 0 | 69 | 59 | 1 | 90% |
Chủ | 10 | 10 | 0 | 0 | 37 | 30 | 1 | 100% |
Khách | 11 | 9 | 2 | 0 | 32 | 29 | 1 | 82% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 9 | 4 | 8 | 5 | 31 | 4 | 43% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | 4 | 42% |
Khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | 6 | 44% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Robina City Blue
Grange Thistle SC
Robina City Blue
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-1.5
B
T
|
4.5
2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Robina City Blue
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
North Star
Robina City Blue
North Star
Robina City Blue
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
QLD D2
|
Robina City Blue
Maroochydore Swans FC
Robina City Blue
Maroochydore Swans FC
|
10 | 51 | 10 | 51 |
T
B
|
5
2/2.5
T
X
|
QLD D2
|
Mitchelton
Robina City Blue
Mitchelton
Robina City Blue
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Taringa Rovers
Robina City Blue
Taringa Rovers
Robina City Blue
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
4/4.5
2
T
T
|
QLD D2
|
Robina City Blue
Taringa Rovers
Robina City Blue
Taringa Rovers
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
QLD D2
|
Robina City Blue
Pine Hills
Robina City Blue
Pine Hills
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
QLD D2
|
Southern United
Robina City Blue
Southern United
Robina City Blue
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
1.5
X
|
QLD D2
|
Robina City Blue
Samford Rangers
Robina City Blue
Samford Rangers
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
QLD D2
|
Robina City Blue
North Star
Robina City Blue
North Star
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Robina City Blue
Southern United
Robina City Blue
Southern United
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Robina City Blue
Brisbane Knights
Robina City Blue
Brisbane Knights
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
5
2/2.5
T
X
|
QLD D2
|
Moreton City II
Robina City Blue
Moreton City II
Robina City Blue
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
QLD D2
|
Brisbane Knights
Robina City Blue
Brisbane Knights
Robina City Blue
|
10 | 16 | 10 | 16 |
T
B
|
5
2/2.5
T
X
|
QLD D2
|
Robina City Blue
North Lakes United
Robina City Blue
North Lakes United
|
32 | 43 | 32 | 43 |
B
B
|
5
2/2.5
T
T
|
QLD D2
|
North Lakes United
Robina City Blue
North Lakes United
Robina City Blue
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4.5/5
2
X
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Robina City Blue
Grange Thistle SC
Robina City Blue
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
4.5
2
X
X
|
QLD D2
|
Pine Hills
Robina City Blue
Pine Hills
Robina City Blue
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Robina City Blue
Mitchelton
Robina City Blue
Mitchelton
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
A FFA Cup
|
Robina City Blue
Queensland Lions FC
Robina City Blue
Queensland Lions FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
QLD D2
|
Samford Rangers
Robina City Blue
Samford Rangers
Robina City Blue
|
02 | 08 | 02 | 08 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Grange Thistle SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Mitchelton
Grange Thistle SC
Mitchelton
|
23 | 4 3 | 23 | 4 3 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Pine Hills
Grange Thistle SC
Pine Hills
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
Maroochydore Swans FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
QLD D2
|
Southern United
Grange Thistle SC
Southern United
Grange Thistle SC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Brisbane Knights
Grange Thistle SC
Brisbane Knights
|
10 | 6 2 | 10 | 6 2 |
T
T
|
4.5
2
T
X
|
QLD D2
|
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
Maroochydore Swans FC
Grange Thistle SC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
North Lakes United
Grange Thistle SC
North Lakes United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
North Star
Grange Thistle SC
North Star
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Samford Rangers
Grange Thistle SC
Samford Rangers
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
4
1.5/2
H
T
|
QLD D2
|
North Star
Grange Thistle SC
North Star
Grange Thistle SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
4.5
1/1.5
X
X
|
QLD D2
|
Taringa Rovers
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
Grange Thistle SC
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Samford Rangers
Grange Thistle SC
Samford Rangers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
QLD D2
|
Moreton City II
Grange Thistle SC
Moreton City II
Grange Thistle SC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Robina City Blue
Grange Thistle SC
Robina City Blue
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
4.5
2
X
X
|
QLD D2
|
Mitchelton
Grange Thistle SC
Mitchelton
Grange Thistle SC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Moreton City II
Grange Thistle SC
Moreton City II
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
QLD D2
|
Pine Hills
Grange Thistle SC
Pine Hills
Grange Thistle SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Southern United
Grange Thistle SC
Southern United
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
QLD D2
|
Brisbane Knights
Grange Thistle SC
Brisbane Knights
Grange Thistle SC
|
22 | 4 4 | 22 | 4 4 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
QLD D2
|
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
Grange Thistle SC
Taringa Rovers
|
41 | 6 3 | 41 | 6 3 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
7 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
12 | 1 | 0 |
Khách vs Top 6 |
4 | 3 | 3 |
Khách vs Last 6 |
5 | 1 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
35 Tổng số ghi bàn 23
-
3.5 Trung bình ghi bàn 2.3
-
7 Tổng số mất bàn 20
-
0.7 Trung bình mất bàn 2
-
90% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12.2 | 2.3 |
20 | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8.3 | 3.3 |
19 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 9.2 | 2.4 |
18 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 11.5 | 3.5 |
17 | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 12.0 | 4.3 |
16 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 2 | 9.8 | 4.2 |
15 | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | 2 | 13.3 | 3.7 |
14 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 11.7 | 4.3 |
13 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3 | 10.3 | 3.0 |
12 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 9.8 | 3.3 |