Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 12 | 2 | 7 | 21 | 38 | 3 | 57% |
Chủ | 13 | 7 | 1 | 5 | 10 | 22 | 3 | 54% |
Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 16 | 6 | 62% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 8 | 8 | 3 | 19 | 32 | 7 | 42% |
Chủ | 9 | 2 | 5 | 2 | 7 | 11 | 10 | 22% |
Khách | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | 3 | 60% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1/1.5
T
T
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 00 | 40 | 40 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
T
H
|
3
1
H
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
AC Carina
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
AC Carina
Redcliffe PCYC
AC Carina
|
00 | 15 | 00 | 15 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Redcliffe PCYC
AC Carina
Redcliffe PCYC
|
51 | 62 | 51 | 62 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
AC Carina
Virginia United
AC Carina
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Springfield United
AC Carina
Springfield United
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Yeronga Eagles
AC Carina
Yeronga Eagles
|
41 | 41 | 41 | 41 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Virginia United
AC Carina
Virginia United
|
01 | 15 | 01 | 15 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Bayside United FC
AC Carina
Bayside United FC
|
51 | 61 | 51 | 61 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
North Brisbane
AC Carina
North Brisbane
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
University of Queensland
AC Carina
University of Queensland
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
North Pine United
AC Carina
North Pine United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Ipswich Knights FC
AC Carina
Ipswich Knights FC
|
13 | 33 | 13 | 33 |
H
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
North Pine United
AC Carina
North Pine United
|
23 | 34 | 23 | 34 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
AC Carina
Centenary Stormers
AC Carina
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Newmarket SFC
AC Carina
Newmarket SFC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
AC Carina
Springfield United
AC Carina
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Yeronga Eagles
AC Carina
Yeronga Eagles
|
31 | 54 | 31 | 54 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
AC Carina
Bayside United FC
AC Carina
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
AC Carina
North Brisbane
AC Carina
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
AC Carina
Ipswich Knights FC
AC Carina
|
02 | 24 | 02 | 24 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Centenary Stormers
AC Carina
Centenary Stormers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Mount Gravatt Hawks
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Mount Gravatt Hawks
Yeronga Eagles
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
|
60 | 8 0 | 60 | 8 0 |
|
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 2 6 | 11 | 2 6 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
H
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
32 | 4 5 | 32 | 4 5 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Mount Gravatt Hawks
Brisbane City SC
Mount Gravatt Hawks
Brisbane City SC
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Legends
Mount Gravatt Hawks
Legends
Mount Gravatt Hawks
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
4
1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 7 |
9 | 0 | 1 |
Khách vs Top 7 |
3 | 4 | 2 |
Khách vs Last 7 |
4 | 4 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 24
-
3.1 Trung bình ghi bàn 2.4
-
16 Tổng số mất bàn 13
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.5 | 2.2 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.2 | 2.2 |
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11.3 | 1.5 |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9.7 | 3.0 |
20 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.7 | 2.5 |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.0 | 3.3 |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11.3 | 3.7 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.5 |
16 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.6 | 3.8 |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10.0 | 2.8 |
3 trận sắp tới
AC Carina |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
AC Carina
|
4 Ngày |
AUS BPLD1
|
University of Queensland
AC Carina
|
10 Ngày |
Mount Gravatt Hawks |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
|
4 Ngày |
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
|
11 Ngày |