Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 1 | 0 | 18 | -79 | 3 | 13 | 5% |
Chủ | 8 | 0 | 0 | 8 | -37 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 11 | 1 | 0 | 10 | -42 | 3 | 12 | 9% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -27 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 2 | 5 | 13 | -32 | 11 | 12 | 10% |
Chủ | 11 | 2 | 3 | 6 | -17 | 9 | 12 | 18% |
Khách | 9 | 0 | 2 | 7 | -15 | 2 | 13 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Bayside United FC
North Brisbane
Bayside United FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
North Brisbane
Bayside United FC
North Brisbane
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Bayside United FC
North Brisbane
Bayside United FC
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Aus BCC
|
North Brisbane
Bayside United FC
North Brisbane
Bayside United FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
-2/2.5
B
B
|
3/3.5
0.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bayside United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Bayside United FC
North Brisbane
Bayside United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
Bayside United FC
Centenary Stormers
Bayside United FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
University of Queensland
Bayside United FC
University of Queensland
|
05 | 18 | 05 | 18 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
Bayside United FC
AC Carina
Bayside United FC
|
51 | 61 | 51 | 61 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Centenary Stormers
Bayside United FC
Centenary Stormers
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
|
60 | 80 | 60 | 80 |
|
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Redcliffe PCYC
Bayside United FC
Redcliffe PCYC
|
15 | 111 | 15 | 111 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Newmarket SFC
Bayside United FC
Newmarket SFC
|
02 | 07 | 02 | 07 |
|
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
Bayside United FC
Redcliffe PCYC
Bayside United FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
Bayside United FC
Springfield United
Bayside United FC
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Yeronga Eagles
Bayside United FC
Yeronga Eagles
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
4.5
2
X
T
|
AUS BPLD1
|
University of Queensland
Bayside United FC
University of Queensland
Bayside United FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
Bayside United FC
Virginia United
Bayside United FC
|
51 | 61 | 51 | 61 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
Bayside United FC
North Pine United
Bayside United FC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
AC Carina
Bayside United FC
AC Carina
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
Bayside United FC
Newmarket SFC
Bayside United FC
|
30 | 70 | 30 | 70 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Springfield United
Bayside United FC
Springfield United
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
Bayside United FC
Yeronga Eagles
Bayside United FC
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
QLD D2
|
Taringa Rovers
Bayside United FC
Taringa Rovers
Bayside United FC
|
51 | 61 | 51 | 61 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
North Brisbane
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Bayside United FC
North Brisbane
Bayside United FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
North Pine United
North Brisbane
North Pine United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Ipswich Knights FC
North Brisbane
Ipswich Knights FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Pine United
North Brisbane
North Pine United
North Brisbane
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
AC Carina
North Brisbane
AC Carina
North Brisbane
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Centenary Stormers
North Brisbane
Centenary Stormers
North Brisbane
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Newmarket SFC
North Brisbane
Newmarket SFC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 2 6 | 11 | 2 6 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
Ipswich Knights FC
North Brisbane
Ipswich Knights FC
North Brisbane
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Newmarket SFC
North Brisbane
Newmarket SFC
North Brisbane
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Virginia United
North Brisbane
Virginia United
North Brisbane
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Springfield United
North Brisbane
Springfield United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Yeronga Eagles
North Brisbane
Yeronga Eagles
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
University of Queensland
North Brisbane
University of Queensland
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
AC Carina
North Brisbane
AC Carina
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS BPLD1
|
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Virginia United
North Brisbane
Virginia United
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS BPLD1
|
Springfield United
North Brisbane
Springfield United
North Brisbane
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 8 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 0 | 9 |
Khách vs Top 7 |
0 | 5 | 10 |
Khách vs Last 7 |
2 | 0 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 11
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.1
-
58 Tổng số mất bàn 27
-
5.8 Trung bình mất bàn 2.7
-
0% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 20%
-
100% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.5 | 2.2 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.2 | 2.2 |
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 11.3 | 1.5 |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9.7 | 3.0 |
20 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.7 | 2.5 |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.0 | 3.3 |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11.3 | 3.7 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.5 |
16 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.6 | 3.8 |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10.0 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Bayside United FC |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
North Pine United
|
5 Ngày |
AUS BPLD1
|
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
|
11 Ngày |
North Brisbane |
||
---|---|---|
AUS BPLD1
|
Yeronga Eagles
North Brisbane
|
4 Ngày |
AUS BPLD1
|
North Brisbane
Centenary Stormers
|
11 Ngày |