



1
0
Hết
1 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 7 | 15 | -29 | 19 | 16 | 15% |
Chủ | 13 | 3 | 4 | 6 | -10 | 13 | 13 | 23% |
Khách | 13 | 1 | 3 | 9 | -19 | 6 | 16 | 8% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 4 | 5 | 15 | 55 | 3 | 65% |
Chủ | 13 | 7 | 3 | 3 | 2 | 24 | 3 | 54% |
Khách | 13 | 10 | 1 | 2 | 13 | 31 | 1 | 77% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
Marconi Stallions
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
B
|
3/3.5
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
|
41 | 41 | 54 | 54 |
1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
Marconi Stallions
|
00 | 00 | 20 | 20 |
-1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ANSW L
|
Central Coast Mariners FC Am
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
Marconi Stallions
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0.5
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Central Coast Mariners FC Am
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Rockdale Ilinden
Central Coast Mariners FC Am
Rockdale Ilinden
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Sydney FC Youth
Central Coast Mariners FC Am
Sydney FC Youth
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
St George Saints
Central Coast Mariners FC Am
St George Saints
|
22 | 42 | 22 | 42 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Sydney Olympic
Central Coast Mariners FC Am
Sydney Olympic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Sutherland Sharks
Central Coast Mariners FC Am
Sutherland Sharks
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Mt Druitt Town Rangers FC
Central Coast Mariners FC Am
Mt Druitt Town Rangers FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Sydney United
Central Coast Mariners FC Am
Sydney United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
South Coast Wolves
Central Coast Mariners FC Am
South Coast Wolves
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Manly United
Central Coast Mariners FC Am
Manly United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
Central Coast Mariners FC Am
Blacktown City Demons
Central Coast Mariners FC Am
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Central Coast Mariners FC Am
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Central Coast Mariners FC Am
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
H
|
4
1.5/2
T
X
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
Central Coast Mariners FC Am
Sydney Olympic
Central Coast Mariners FC Am
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Western Sydney Wanderers AM
Central Coast Mariners FC Am
Western Sydney Wanderers AM
Central Coast Mariners FC Am
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Spirit FC
Central Coast Mariners FC Am
Spirit FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
St George City FA
Central Coast Mariners FC Am
St George City FA
Central Coast Mariners FC Am
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Rockdale Ilinden
Central Coast Mariners FC Am
Rockdale Ilinden
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
H
|
4
1.5/2
H
T
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney FC Youth
Central Coast Mariners FC Am
Sydney FC Youth
Central Coast Mariners FC Am
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
St George Saints
Central Coast Mariners FC Am
St George Saints
Central Coast Mariners FC Am
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Sutherland Sharks
Central Coast Mariners FC Am
Sutherland Sharks
Central Coast Mariners FC Am
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Marconi Stallions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Marconi Stallions
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Spirit FC
Marconi Stallions
Spirit FC
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
St George City FA
Marconi Stallions
St George City FA
Marconi Stallions
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSW
|
Western Sydney Wanderers AM
Marconi Stallions
Western Sydney Wanderers AM
Marconi Stallions
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney United
Marconi Stallions
Sydney United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sydney FC Youth
Marconi Stallions
Sydney FC Youth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sydney Olympic
Marconi Stallions
Sydney Olympic
Marconi Stallions
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
St George Saints
Marconi Stallions
St George Saints
Marconi Stallions
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Rockdale Ilinden
Marconi Stallions
Rockdale Ilinden
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Mt Druitt Town Rangers FC
Marconi Stallions
Mt Druitt Town Rangers FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Marconi Stallions
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Marconi Stallions
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS NSW
|
Blacktown City Demons
Marconi Stallions
Blacktown City Demons
Marconi Stallions
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Sutherland Sharks
Marconi Stallions
Sutherland Sharks
Marconi Stallions
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
South Coast Wolves
Marconi Stallions
South Coast Wolves
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Bulli FC
Marconi Stallions
Bulli FC
Marconi Stallions
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
AUS NSW
|
Manly United
Marconi Stallions
Manly United
Marconi Stallions
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS NSW
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Marconi Stallions
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Marconi Stallions
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
A FFA Cup
|
Marconi Stallions
Prospect United Soccer Club
Marconi Stallions
Prospect United Soccer Club
|
40 | 4 1 | 40 | 4 1 |
|
|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
Marconi Stallions
Central Coast Mariners FC Am
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS NSW
|
Spirit FC
Marconi Stallions
Spirit FC
Marconi Stallions
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 3 | 8 |
Khách vs Top 8 |
8 | 3 | 4 |
Khách vs Last 8 |
9 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 8.5 | 3.3 |
26 | 3 | 1 | 3 | 2 | 0 | 5 | 9.4 | 3.7 |
25 | 3 | 0 | 5 | 5 | 1 | 2 | 8.4 | 2.9 |
24 | 4 | 0 | 4 | 4 | 1 | 3 | 11.9 | 3.4 |
23 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.1 | 3.0 |
22 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 5 | 8.3 | 4.1 |
21 | 2 | 1 | 5 | 1 | 0 | 7 | 11.5 | 2.8 |
20 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 12.5 | 2.8 |
19 | 4 | 1 | 3 | 4 | 2 | 2 | 10.6 | 2.1 |
18 | 4 | 0 | 4 | 2 | 0 | 6 | 8.5 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Central Coast Mariners FC Am |
||
---|---|---|
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
St George City FA
|
4 Ngày |
AUS NSW
|
Spirit FC
Central Coast Mariners FC Am
|
10 Ngày |
AUS NSW
|
Central Coast Mariners FC Am
Western Sydney Wanderers AM
|
18 Ngày |
Marconi Stallions |
||
---|---|---|
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Manly United
|
4 Ngày |
AUS NSW
|
South Coast Wolves
Marconi Stallions
|
10 Ngày |
AUS NSW
|
Marconi Stallions
Sutherland Sharks
|
18 Ngày |