



2
4
Hết
2 - 4
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 | 7 | 41% |
Chủ | 14 | 9 | 4 | 1 | 20 | 31 | 5 | 64% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 20 | 6 | 3 | 31 | 66 | 2 | 69% |
Chủ | 15 | 11 | 4 | 0 | 20 | 37 | 1 | 73% |
Khách | 14 | 9 | 2 | 3 | 11 | 29 | 2 | 64% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 01 | 11 | 11 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
|
3
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
21 | 21 | 61 | 61 |
1
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Bangkok United FC(N)
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC(N)
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
Bangkok United FC
|
22 | 22 | 32 | 32 |
-1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Prachuap Khiri Khan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
THA PR
|
Port FC
Prachuap Khiri Khan
Port FC
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
Uthai Thani FC
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Pathom FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA LC
|
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
Bangkok Glass
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan
Khonkaen United
Prachuap Khiri Khan
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
Prachuap Khiri Khan
Buriram United
|
10 | 12 | 10 | 12 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
Prachuap Khiri Khan
Chiangrai United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
THA PR
|
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
Rayong FC
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
Prachuap Khiri Khan
Sukhothai
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu
Prachuap Khiri Khan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
Prachuap Khiri Khan
Nakhon Ratchasima
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
Lamphun Warrior
Prachuap Khiri Khan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
TH FC
|
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
Chonburi Shark FC
Prachuap Khiri Khan
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
Prachuap Khiri Khan
Ratchaburi FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Bangkok United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Bangkok United FC
Bangkok Glass
Bangkok United FC
Bangkok Glass
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA LC
|
Bangkok United FC
Buriram United
Bangkok United FC
Buriram United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Khonkaen United
Bangkok United FC
Khonkaen United
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok United FC
Port FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA LC
|
Chainat Hornbill FC
Bangkok United FC
Chainat Hornbill FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ACL2
|
Bangkok United FC
Sydney FC
Bangkok United FC
Sydney FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ACL2
|
Sydney FC
Bangkok United FC
Sydney FC
Bangkok United FC
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC(N)
Buriram United
Bangkok United FC(N)
Buriram United
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
6 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 4 | 4 |
Khách vs Top 8 |
6 | 2 | 3 |
Khách vs Last 8 |
14 | 4 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 20
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2
-
11 Tổng số mất bàn 6
-
1.1 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 3 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.0 | 5.1 |
28 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.1 |
27 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 11.6 | 3.5 |
26 | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 | 5 | 10.0 | 4.0 |
25 | 5 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0 | 9.6 | 3.8 |
24 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11.1 | 2.9 |
23 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 7.8 | 4.1 |
22 | 2 | 0 | 6 | 2 | 1 | 5 | 9.0 | 5.1 |
21 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 11.4 | 4.5 |
20 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 10.0 | 3.3 |