



2
1
Hết
2 - 1
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 18 | 6 | 3 | 27 | 60 | 2 | 67% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 0 | 16 | 31 | 2 | 69% |
Khách | 14 | 9 | 2 | 3 | 11 | 29 | 2 | 64% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 5 | 10 | 4 | 38 | 6 | 42% |
Chủ | 13 | 8 | 2 | 3 | 9 | 26 | 7 | 62% |
Khách | 13 | 3 | 3 | 7 | -5 | 12 | 6 | 23% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
|
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0
B
B
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
00 | 00 | 22 | 22 |
0
H
H
|
2.5/3
1
T
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
3.5
1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0/0.5
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
THA LC
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
12 | 12 | 24 | 24 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
12 | 12 | 33 | 33 |
-0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
01 | 01 | 23 | 23 |
1
T
|
3
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
|
21 | 21 | 35 | 35 |
0
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bangkok United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
Ratchaburi FC
Bangkok United FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Khonkaen United
Bangkok United FC
Khonkaen United
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
THA PR
|
Port FC
Bangkok United FC
Port FC
Bangkok United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Chiangrai United
Bangkok United FC
Chiangrai United
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Sukhothai
Bangkok United FC
Sukhothai
Bangkok United FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA LC
|
Chainat Hornbill FC
Bangkok United FC
Chainat Hornbill FC
Bangkok United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ACL2
|
Bangkok United FC
Sydney FC
Bangkok United FC
Sydney FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ACL2
|
Sydney FC
Bangkok United FC
Sydney FC
Bangkok United FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Rayong FC
Bangkok United FC
Rayong FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
Bangkok United FC
Nakhon Ratchasima
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
TH FC
|
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
Bangkok United FC
Nong Bua Lamphu
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
Lamphun Warrior
Bangkok United FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
Bangkok United FC
Nakhon Pathom FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
Uthai Thani FC
Bangkok United FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Bangkok United FC(N)
Buriram United
Bangkok United FC(N)
Buriram United
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ACL2
|
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
Bangkok United FC
Thép Xanh Nam Định
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Bangkok United FC
Bangkok Glass
Bangkok United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Tampines Rovers FC(N)
Bangkok United FC
Tampines Rovers FC(N)
Bangkok United FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Muang Thong United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA PR
|
Khonkaen United
Muang Thong United
Khonkaen United
Muang Thong United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
Prachuap Khiri Khan
Muang Thong United
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Port FC
Muang Thong United
Port FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
THA PR
|
Bangkok Glass
Muang Thong United
Bangkok Glass
Muang Thong United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ACL2
|
Lion City Sailors
Muang Thong United
Lion City Sailors
Muang Thong United
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ACL2
|
Muang Thong United
Lion City Sailors
Muang Thong United
Lion City Sailors
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Sukhothai
Muang Thong United
Sukhothai
Muang Thong United
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TH FC
|
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
Nakhon Pathom FC
Muang Thong United
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
THA PR
|
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
Muang Thong United
Nong Bua Lamphu
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Ratchaburi FC
Muang Thong United
Ratchaburi FC
Muang Thong United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Rayong FC
Muang Thong United
Rayong FC
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
THA PR
|
Lamphun Warrior
Muang Thong United
Lamphun Warrior
Muang Thong United
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
THA PR
|
Buriram United
Muang Thong United
Buriram United
Muang Thong United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA PR
|
Chiangrai United
Muang Thong United
Chiangrai United
Muang Thong United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ACL2
|
Muang Thong United(N)
Jeonbuk Hyundai Motors
Muang Thong United(N)
Jeonbuk Hyundai Motors
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ACL2
|
Selangor PB
Muang Thong United
Selangor PB
Muang Thong United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
THA PR
|
Muang Thong United
Bangkok United FC
Muang Thong United
Bangkok United FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
14 | 4 | 0 |
Khách vs Top 8 |
3 | 2 | 7 |
Khách vs Last 8 |
8 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 14
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 25
-
1 Trung bình mất bàn 2.5
-
60% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 0%
-
0% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 11.6 | 3.5 |
26 | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 | 5 | 10.0 | 4.0 |
25 | 5 | 0 | 3 | 7 | 1 | 0 | 9.6 | 3.8 |
24 | 4 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11.1 | 2.9 |
23 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 7.7 | 4.0 |
22 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3 | 8.2 | 4.8 |
21 | 5 | 1 | 2 | 4 | 1 | 3 | 11.4 | 4.5 |
20 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 10.0 | 3.3 |
19 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 11.1 | 5.1 |
18 | 6 | 1 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.5 |